Xe nâng động cơ 2.0 tấn - 3.0 tấn Toyota FDZN/FGZN20-30 Series
Dòng xe nâng TOYOTA FDZN/ FGZN Series với nhiều ưu điểm nổi bật, được sản xuất từ nhà máy Toyota Trung Quốc, giá thành cạnh tranh hơn so với những sản phẩm xe nâng Toyota từ Nhật Bản nhưng chất lượng kèm công nghệ vẫn được đảm bảo.Thông số kỹ thuật xe nâng động cơ 2.0 tấn - 3.0 tấn Toyota FDZN/FGZN20-30 Series
Tải trọng nâng : 2000 kg - 2500 kg - 3000 kg tại tâm tải 500mmChiều cao nâng : 3000 mm - 6000 mm
Loại động cơ: Dầu /Xăng / gas
Xuất xứ : Toyota Kushan Trung Quốc

Xe nâng động cơ 2.0 tấn - 3.0 tấn Toyota FDZN/FGZN20-30 Series tích hợp nhiều tiện ích

Xe nâng động cơ 2.0 tấn - 3.0 tấn Toyota FDZN/FGZN20-30 Series trang bị công nghệ hiện đại

Cải tiến về động cơ trên xe nâng động cơ 2.0 tấn - 3.0 tấn Toyota FDZN/FGZN20-30 Series

Thông số kỹ thuật xe nâng động cơ 2.0 tấn - 3.0 tấn Toyota FDZN/FGZN20-30 Series


Hình ảnh thực tế Toyota FDZN/ FGZN Series
Đây là dòng sản phẩm chất lượng cao được lắp ráp bởi Toyota Kunshan - Trung Quốc, Thành viên của tập đoàn công nghiệp Toyota . Với những lợi thế về giá nhân công, và các nguyên vật liệu tại bản địa, xe nâng Toyota FDZN/ FGZN Series mang trong mình sức mạnh mẽ của động cơ và hệ thống truyền động, hệ thống thuỷ lực sản xuất bởi TOYOTA Ở Việt Nam, các khách hàng đã nồng nhiệt chào đón sự ra đời của xe nâng TOYOTA 2-3 tấn FDZN/ FGZN series, với sự ổn định trong vận hành không khác nhiều với phiên bản sản xuất tại Nhật và giá cả hợp lý, nhiều khách hàng đã lựa chọn dòng xe này và đánh giá cao về sự hợp lý trong lựa chọn và tin tưởng vào thương hiệu toàn cầu Toyota.
Thông số kỹ thuật xe nâng động cơ Toyota FDZN/ FGZN tải trọng 2- 3 tấn
Model | FGZN20 | FDZN20 | FGZN25 | FDZN25 | FGZN30 | FDZN30 | ||
Loại động cơ | 4Y Xăng/ Ga | 1DZ-III Diesel | 4Y Xăng/ Ga | 1DZ-III Diesel | 4Y Xăng/ Ga | 1DZ-III Diesel | ||
Tải trọng nâng | kg | 2000 | 2500 | 3000 | ||||
Tâm nâng | mm | 500 | 500 | 500 | ||||
Chiều rộng tổng thể | A | mm | 1150 | 1150 | 1255 | |||
Bán kính vòng quay | B | mm | 2200 | 2260 | 2400 | |||
Chiều cao ( mui xe) | C | mm | 2130 | 2130 | 2195 | |||
Chiều dài tới mặt trước nĩa | D | mm | 2570 | 2650 | 2770 |